Backup dữ liệu – Giải pháp phòng chống ransomware với NAS Synology
Nội dung
- 1 Ransomware là gì?
- 2 Tác hại của ransomware đối với doanh nghiệp là gì?
- 3 Cách ransomware lây nhiễm vào hệ thống hoặc thiết bị
- 4 Các giai đoạn của một cuộc tấn công ransomware
- 5 Giải pháp sao lưu dữ liệu sử dụng NAS Synology với ICTZONE – phòng chống ransomware hiệu quả.
- 6 Vietcorp – Synology Gold Partner đầu tiên tại Việt Nam
Ransomware là gì?
Khái niệm
Ransomware, hay còn được gọi là phần mềm tống tiền hoặc mã độc tống tiền, là một loại phần mềm độc hại nguy hiểm chuyên tấn công vào hệ thống máy tính và dữ liệu của người dùng. Khi xâm nhập thành công, ransomware sẽ thực hiện mã hóa dữ liệu hoặc khóa quyền truy cập thiết bị, khiến người dùng không thể sử dụng hay truy cập các tập tin quan trọng.
Để lấy lại quyền truy cập, hacker sẽ yêu cầu nạn nhân phải trả một khoản tiền chuộc nhất định, thường dao động từ $150 – $500 cho máy tính cá nhân và có thể lên đến hàng ngàn đô la đối với các tổ chức, doanh nghiệp. Hacker thường yêu cầu thanh toán bằng Bitcoin hoặc chuyển khoản để che giấu danh tính và tránh khỏi việc truy lùng.
Đặc điểm nguy hiểm của Ransomware:
- Khả năng mã hóa dữ liệu mạnh mẽ: Ransomware sử dụng các thuật toán mã hóa tiên tiến để mã hóa dữ liệu, khiến việc giải mã trở nên vô cùng khó khăn, thậm chí là không thể nếu không có chìa khóa giải mã từ hacker.
- Tốc độ lây lan nhanh chóng: Ransomware có thể lây lan nhanh chóng qua các email lừa đảo, tệp đính kèm độc hại, hoặc các lỗ hổng bảo mật trên hệ thống.
Tác hại của ransomware đối với doanh nghiệp là gì?
Đối tượng mục tiêu của ransomware là ai?
Bất kỳ ai sử dụng máy tính hoặc thiết bị có kết nối internet đều có khả năng trở thành mục tiêu của ransomware. Tuy nhiên, các doanh nghiệp thường là mục tiêu chính bởi vì:
- Doanh nghiệp sở hữu dữ liệu quan trọng: Dữ liệu khách hàng, thông tin tài chính, bí mật kinh doanh,… là những mục tiêu mà hacker nhắm đến để tống tiền doanh nghiệp.
- Doanh nghiệp có nguồn lực để trả tiền chuộc: Hacker tin rằng các doanh nghiệp có khả năng chi trả số tiền chuộc cao hơn so với cá nhân.
- Doanh nghiệp có thể bị gián đoạn hoạt động: Việc tấn công ransomware có thể khiến hệ thống máy tính của doanh nghiệp tê liệt, dẫn đến gián đoạn hoạt động kinh doanh và gây thiệt hại về tài chính.
Những tác hại của ransomware đối với doanh nghiệp
- Mất dữ liệu: Ransomware có thể mã hóa dữ liệu quan trọng của doanh nghiệp bao gồm tài liệu kinh doanh, thông tin khách hàng và dữ liệu tài khoản. Điều này khiến doanh nghiệp không thể truy cập hoặc sử dụng dữ liệu.
- Gián đoạn hoạt động kinh doanh: Việc tấn công ransomware có thể khiến hệ thống máy tính của doanh nghiệp tê liệt, dẫn đến gián đoạn hoạt động kinh doanh, ảnh hưởng đến năng suất và lợi nhuận.
- Mất uy tín: Việc mất dữ liệu và thời gian ngừng hoạt động có thể ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp và lòng tin của khách hàng. Các doanh nghiệp có thể mất đi lòng tin của khách hàng và gặp khó khăn trong việc thu hút và giữ chân khách hàng sau một cuộc tấn công của ransomware.
- Tốn kém chi phí: Doanh nghiệp phải trả tiền chuộc có thể là một chi phí lớn, không kể đến các chi phí khác như việc khôi phục dữ liệu, sửa chữa hệ thống.
- Rủi ro pháp lý: Doanh nghiệp có thể phải đối mặt với rủi ro pháp lý nếu dữ liệu của khách hàng bị đánh cắp hoặc mất mát do tấn công ransomware. Bao gồm việc báo cáo vi phạm, tuân thủ quy định bảo mật dữ liệu và thậm chí đối mặt với các vụ kiện pháp luật từ khách hàng bị ảnh hưởng.
Ngoài ra, ransomware còn có thể dẫn đến:
- Mất tinh thần của nhân viên: Nhân viên có thể lo lắng và mất tinh thần khi biết rằng dữ liệu của doanh nghiệp bị tấn công.
- Mất khách hàng: Khách hàng có thể mất niềm tin vào doanh nghiệp và chuyển sang sử dụng dịch vụ của đối thủ cạnh tranh.
- Mở đường cho các cuộc tấn công khác: Doanh nghiệp có thể trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công mạng khác trong tương lai.
Cách ransomware lây nhiễm vào hệ thống hoặc thiết bị
Ransomware sử dụng nhiều phương thức khác nhau, được gọi là “vecto tấn công”, để xâm nhập vào mạng lưới hoặc thiết bị. Dưới đây là một số cách thức lây nhiễm phổ biến nhất của mã độc tống tiền:
Email lừa đảo và các kỹ thuật đánh lừa mạng xã hội (Social Engineering)
Email lừa đảo (Phishing): Kẻ tấn công sẽ gửi email giả mạo đánh lừa người dùng tải xuống và chạy các tệp đính kèm độc hại. Tệp đính kèm này có thể được ngụy trang thành các file an toàn như file PDF, tài liệu Word, hoặc các loại file khác. Ngoài ra, chúng còn có thể dụ dỗ người dùng truy cập vào các trang web độc hại, lây nhiễm ransomware thông qua trình duyệt web.
Theo Nghiên cứu Tổ chức An ninh Mạng của IBM năm 2021, các cuộc tấn công lừa đảo và kỹ thuật đánh lừa mạng xã hội chiếm tới 45% tổng số vụ tấn công ransomware được báo cáo, trở thành phương thức lây nhiễm phổ biến nhất.
Lỗ hổng bảo mật của hệ điều hành và phần mềm
Kẻ tấn công thường lợi dụng các lỗ hổng bảo mật để đưa mã độc vào thiết bị hoặc mạng. Lỗ hổng “ngày zero” (Zero-day vulnerability) – là những lỗ hổng chưa được cộng đồng an ninh biết đến hoặc đã được xác định nhưng chưa có bản vá – là mối đe dọa đặc biệt nghiêm trọng.
Một số nhóm ransomware mua thông tin về lỗ hổng ngày zero từ các hacker khác để lên kế hoạch tấn công. Ngoài ra, kẻ tấn công cũng có thể tận dụng các lỗ hổng đã được vá để tấn công, ví dụ như cuộc tấn công WannaCry năm 2017.
Đánh cắp thông tin đăng nhập
Kẻ tấn công có thể đánh cắp mật khẩu của người dùng được ủy quyền, mua chúng trên web đen (dark web) hoặc bẻ khóa chúng bằng phương pháp brute force. Sau đó, chúng sử dụng thông tin này để đăng nhập vào mạng hoặc máy tính và triển khai ransomware trực tiếp.
Giao thức truy cập từ xa (Remote Desktop Protocol – RDP) – một giao thức độc quyền do Microsoft phát triển để cho phép người dùng truy cập máy tính từ xa – là mục tiêu phổ biến cho kẻ tấn công đánh cắp thông tin đăng nhập để lây nhiễm ransomware.
Phần mềm độc hại khác
Kẻ tấn công thường sử dụng phần mềm độc hại được phát triển cho các mục đích tấn công khác để đưa ransomware vào thiết bị. Ví dụ, Trojan Trickbot – ban đầu được thiết kế để đánh cắp thông tin ngân hàng, đã được sử dụng để lan truyền biến thể ransomware Conti trong suốt năm 2021.
Tải xuống tự động (Drive-by download)
Kẻ tấn công có thể sử dụng các trang web để đưa ransomware vào thiết bị mà người dùng không hề hay biết. Bộ khai thác lỗ hổng (Exploit kit) sử dụng các trang web bị xâm nhập để quét trình duyệt của khách truy cập nhằm tìm kiếm lỗ hổng của ứng dụng web, từ đó đưa ransomware vào thiết bị. Quảng cáo độc hại (Malvertising) – quảng cáo kỹ thuật số hợp pháp bị kẻ tấn công can thiệp – cũng có thể lây nhiễm ransomware cho thiết bị, ngay cả khi người dùng không nhấp vào quảng cáo đó.
Lưu ý: Kẻ tấn công không nhất thiết phải tự phát triển ransomware để khai thác các lỗ hổng này. Một số nhà phát triển ransomware chia sẻ mã độc của họ với những kẻ tấn công khác thông qua mô hình “Ransomware-as-a-Service” (RaaS). Kẻ tấn công (hoặc “cộng sự”) sẽ sử dụng mã này để thực hiện tấn công và sau đó chia sẻ tiền chuộc thu được với nhà phát triển.
Đây là mối quan hệ có lợi cho cả hai bên: Cộng sự có thể kiếm lợi từ việc tống tiền mà không cần phải tự phát triển phần mềm độc hại, còn nhà phát triển có thể gia tăng lợi nhuận mà không cần thực hiện thêm các cuộc tấn công mạng.Những kẻ phân phối ransomware có thể bán ransomware thông qua các chợ điện tử kỹ thuật số hoặc tuyển dụng cộng sự trực tiếp thông qua các diễn đàn trực tuyến hoặc các phương thức tương tự.
Các nhóm ransomware lớn đã đầu tư một khoản tiền đáng kể để thu hút cộng sự. Để kịp thời phát hiện và ngăn chặn ransomware bạn cần biết thêm những dấu hiệu nhận biết ransomware hiện nay.
Các giai đoạn của một cuộc tấn công ransomware
Một cuộc tấn công ransomware thường diễn ra theo các giai đoạn sau:
Giai đoạn 1: Xâm nhập ban đầu
Đây là bước ngoặt để kẻ tấn công có thể thực hiện các hành động tiếp theo. Hai phương pháp xâm nhập phổ biến nhất hiện nay là lừa đảo qua email (phishing) và lợi dụng lỗ hổng bảo mật.
Giai đoạn 2: Sau khi xâm nhập
Tùy thuộc vào cách thức xâm nhập ban đầu, giai đoạn này có thể liên quan đến việc sử dụng các công cụ truy cập từ xa (RAT) hoặc phần mềm độc hại trung gian để thiết lập quyền truy cập tương tác hoàn toàn vào hệ thống.
Giai đoạn 3: Thám hiểm và mở rộng
Trong giai đoạn này, kẻ tấn công tập trung vào việc tìm hiểu hệ thống cục bộ và tên miền mà chúng đang xâm nhập. Bên cạnh đó, chúng cũng cố gắng mở rộng quyền truy cập sang các hệ thống và tên miền khác (gọi là “di chuyển ngang” – lateral movement).
Giai đoạn 4: Thu thập và đánh cắp dữ liệu
Ở giai đoạn này, kẻ tấn công chuyển hướng sang xác định dữ liệu có giá trị và đánh cắp (exfiltration) chúng. Dữ liệu bị đánh cắp thường được tải xuống hoặc sao chép thành một bản sao riêng biệt.
Mặc dù kẻ tấn công có thể đánh cắp bất kỳ dữ liệu nào mà chúng truy cập được, nhưng mục tiêu chính thường là các dữ liệu đặc biệt có giá trị như thông tin đăng nhập, thông tin cá nhân của khách hàng, quyền sở hữu trí tuệ,… – có thể được sử dụng cho chiến thuật “tống tiền kép” (double-extortion).
Giai đoạn 5: Triển khai mã độc và gửi thông báo
Đối với ransomware mã hóa (crypto ransomware), giai đoạn này bắt đầu bằng việc xác định và mã hóa các tập tin. Ngoài ra, một số loại ransomware còn vô hiệu hóa các tính năng khôi phục hệ thống, hoặc xóa hoặc mã hóa các bản sao lưu trên máy tính hoặc mạng của nạn nhân để gia tăng áp lực buộc nạn nhân phải trả tiền chuộc lấy khóa giải mã.
Đối với ransomware không mã hóa, chúng thường khóa màn hình thiết bị, hiển thị dồn dập các cửa sổ quảng cáo hoặc chặn các hoạt động thông thường của thiết bị để ngăn nạn nhân sử dụng.
Sau khi các tập tin bị mã hóa hoặc thiết bị bị vô hiệu hóa, ransomware sẽ cảnh báo nạn nhân về sự tấn công. Thông báo này thường xuất hiện dưới dạng tệp tin .txt được lưu trên màn hình desktop của máy tính hoặc thông qua một cửa sổ pop-up.
Nội dung của thông báo (gọi là “thông báo tiền chuộc”) sẽ bao gồm hướng dẫn về cách thanh toán tiền chuộc, thường bằng tiền điện tử hoặc các phương thức không thể theo dõi. Nạn nhân sẽ nhận được khóa giải mã hoặc khôi phục hoạt động bình thường của thiết bị sau khi thanh toán tiền chuộc.
Giải pháp sao lưu dữ liệu sử dụng NAS Synology với ICTZONE – phòng chống ransomware hiệu quả.
Tạo bản sao dự phòng và khôi phục dữ liệu trên NAS Synology
Việc tạo bản sao dự phòng (backup) dữ liệu là một trong những giải pháp quan trọng nhất để bảo vệ dữ liệu tập trung trên NAS Synology, giúp phòng chống ransomware hiệu quả. Nếu hệ thống của bạn bị tấn công và dữ liệu bị mã hóa, bạn có thể dễ dàng khôi phục lại dữ liệu từ bản sao dự phòng đã tạo trước đó.
Các bước tạo bản sao lưu (backup) dữ liệu trên NAS Synology
Bước 1: Truy cập vào giao diện quản trị của NAS Synology thông qua trình duyệt web.
Bước 2: Chọn Control Panel (Bảng điều khiển) > Backup & Replication (Sao lưu & Phục hồi).
Bước 3: Chọn Create Backup Task (Tạo tác vụ sao lưu).
Bước 4: Cấu hình các tùy chọn sau:
- Tên tác vụ sao lưu: Nhập tên để dễ dàng nhận biết tác vụ.
- Tên bảo vệ: Nhập tên cho bản sao lưu.
- Tài khoản đăng nhập: Chọn tài khoản đăng nhập để thực hiện tác vụ sao lưu.
- Địa điểm lưu trữ sao lưu: Chọn nơi lưu trữ bản sao lưu, có thể là trên NAS Synology hoặc thiết bị lưu trữ ngoài.
- Thời gian và tần suất sao lưu: Lựa chọn thời điểm và tần suất phù hợp để thực hiện sao lưu dữ liệu.
Bước 5: Sau khi hoàn tất cấu hình, nhấn Next (Tiếp theo) để chuyển đến trang xác nhận.
Bước 6: Xác nhận lại các tùy chọn và nhấn Apply (Áp dụng) để hoàn thành quá trình tạo bản sao dự phòng.
Các bước khôi phục dữ liệu trên NAS Synology
Bước 1: Truy cập vào giao diện quản trị của NAS Synology thông qua trình duyệt web.
Bước 2: Chọn Control Panel (Bảng điều khiển) > Backup & Replication (Sao lưu & Phục hồi).
Bước 3: Chọn Restore (Phục hồi).
Bước 4: Cấu hình các tùy chọn sau:
- Chọn nơi lưu trữ bản sao dự phòng: Chọn vị trí lưu trữ bản sao lưu mà bạn muốn khôi phục.
- Chọn tài khoản đăng nhập: Chọn tài khoản đăng nhập được sử dụng để tạo bản sao lưu.
- Chọn các tùy chọn phục hồi: Lựa chọn khôi phục toàn bộ dữ liệu hay chỉ phục hồi một phần cụ thể.
Bước 5: Nhấn Next (Tiếp theo) để chuyển đến trang xác nhận.
Bước 6: Xác nhận lại các tùy chọn và nhấn Apply (Áp dụng) để hoàn tất quá trình khôi phục dữ liệu.
Lưu ý:
- Nên tạo bản sao dự phòng dữ liệu thường xuyên để đảm bảo dữ liệu luôn được cập nhật và bảo vệ.
- Nên lưu trữ bản sao dự phòng ở một vị trí an toàn, tách biệt khỏi NAS Synology để tránh bị ảnh hưởng bởi các sự cố như ransomware.
- Bạn có thể tham khảo thêm tài liệu hướng dẫn của Synology để biết chi tiết về cách thức sử dụng các tính năng Backup & Replication.
Cài đặt các giải pháp bảo vệ trên NAS
Để bảo vệ dữ liệu trên NAS Synology khỏi ransomware, người sử dụng có thể triển khai và sử dụng các giải pháp bảo mật sau:
- Cài đặt phần mềm diệt virus và firewall: NAS Synology tích hợp tính năng cài đặt phần mềm diệt virus và tường lửa để bảo vệ dữ liệu trước các mối đe dọa. Người dùng có thể truy cập vào giao diện quản lý DSM và dễ dàng cài đặt các phần mềm này.
- Sử dụng tính năng Security Advisor: Security Advisor là công cụ tích hợp trên NAS Synology giúp phát hiện và giải quyết các lỗ hổng bảo mật. Nó cung cấp khuyến nghị và hướng dẫn để bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa.
- Kích hoạt tính năng Auto Block: Auto Block ngăn chặn các cuộc tấn công từ các IP không hợp lệ vào NAS Synology. Tính năng này tự động chặn các IP sau nhiều lần đăng nhập không thành công, ngăn chặn cuộc tấn công brute-force.
- Sử dụng tính năng Hyper Backup: Hyper Backup là phương tiện hiệu quả để tạo bản sao dự phòng cho dữ liệu trên NAS Synology. Người dùng có thể tạo bản sao dự phòng định kỳ và lưu trữ chúng trên nhiều vị trí khác nhau, bảo vệ tập trung dữ liệu khỏi các nguy cơ mất mát.
- Sử dụng tính năng Snapshot: Snapshot giúp lưu trữ và phục hồi các phiên bản trước của dữ liệu. NAS Synology tự động tạo các bản snapshot định kỳ, giúp người dùng phục hồi lại phiên bản trước đó nhanh chóng khi cần thiết.
Ngoài ra, người dùng cũng nên thực hiện các biện pháp bảo mật khác như:
- Sử dụng mật khẩu mạnh và bảo mật cho tài khoản NAS Synology.
- Hạn chế quyền truy cập vào NAS Synology cho những người dùng không cần thiết.
- Cập nhật thường xuyên dữ liệu và phần mềm trên NAS Synology.
- Nâng cao nhận thức về ransomware và các mối đe dọa bảo mật khác.
Vietcorp – Synology Gold Partner đầu tiên tại Việt Nam
Vietcorp tự hào là đối tác Vàng đầu tiên của Synology tại Việt Nam, chuyên cung cấp các giải pháp lưu trữ NAS uy tín, chất lượng cao. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, giúp bảo vệ dữ liệu hiệu quả và tối ưu hóa hiệu suất công việc.
Lý do nên lựa chọn mua NAS Synology tại Vietcorp:
- Sản phẩm chính hãng 100%: Vietcorp cam kết cung cấp các sản phẩm Synology chính hãng, đầy đủ CO CQ chứng minh nguồn gốc xuất xứ.
- Kho hàng đa dạng: Chúng tôi sở hữu kho hàng đa dạng với đầy đủ các mã sản phẩm Synology, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
- Giá cả cạnh tranh: Vietcorp luôn cung cấp mức giá hợp lý nhất cho các sản phẩm Synology.
- Giao hàng nhanh chóng: Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng trong vòng 1-2 ngày trên toàn quốc.
- Hỗ trợ chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm của Vietcorp luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng từ khâu tư vấn, cài đặt đến sử dụng và bảo hành sản phẩm.
Vietcorp cung cấp các dịch vụ chuyên sâu về NAS Synology:
- Giải pháp File Sever trên thiết bị NAS Synology: Vietcorp cung cấp giải pháp File Sever chuyên nghiệp, giúp doanh nghiệp lưu trữ và chia sẻ dữ liệu an toàn, hiệu quả.
- Dịch vụ sửa chữa NAS toàn quốc: Vietcorp nhận sửa chữa tất cả các lỗi NAS Synology với đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp và linh kiện chính hãng.
- Giải pháp giám sát an ninh trên NAS: Vietcorp cung cấp giải pháp giám sát an ninh hiệu quả, giúp bạn bảo vệ an ninh cho ngôi nhà hoặc doanh nghiệp của mình.
- Triển khai tất cả các dịch vụ liên quan đến NAS Synology: Vietcorp cung cấp đầy đủ các dịch vụ liên quan đến NAS Synology, bao gồm cài đặt, cấu hình, bảo trì, bảo dưỡng,…
Với cam kết mang lại trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng, Vietcorp là lựa chọn hàng đầu cho mọi nhu cầu về NAS Synology tại Việt Nam.
Gợi ý sản phẩm Synology:
-
Rackstation Plus Series
Synology RS1221+
Thiết bị lưu trữ NAS Synology RS1221+
NAS 8 khay ổ đĩa max 12 ổ đĩa
4 GB DDR4 ECC up to 32 GB
4 RJ-45 1GbE
Bảo hành 36 thángQuick View -
Rackstation Plus Series
Synology RS1221RP+
Thiết bị lưu trữ NAS Synology RS1221RP+
NAS 8 khay ổ đĩa max 12 ổ đĩa
4 GB DDR4 ECC up to 32 GB
4 RJ-45 1GbE, nguồn kép
Bảo hành 36 thángQuick View -
Rackstation Plus Series
Synology RS2423+
Thiết bị lưu trữ NAS Synology RS2423+
NAS 12 khay ổ đĩa max 24 ổ đĩa
8 GB DDR4 ECC up to 32 GB
1 x 10GbE RJ-45, 2 x 1GbE
Bảo hành 36…Quick View -
Rackstation Plus Series
Synology RS2423RP+
Thiết bị lưu trữ NAS Synology RS2423RP+
NAS 12 khay ổ đĩa max 24 ổ đĩa
8 GB DDR4 ECC up to 32 GB
1 x 10GbE RJ-45, 2 nguồn
Bảo hành 36 thángQuick View
Vietcorp•>> Synology Gold Partner Đầu Tiên Tại Việt Nam
Synology.com.vn/zalo 0814 247 247