Synology E10G18-T1
3.890.000₫
Ethernet Adapter Synology E10G18-T1
Network Interface Card
Support 2.5/5/10Gbps
1 x RJ-45 port
PCIe 3.0 x4
- Description
- Thông số kỹ thuật
- Reviews (0)
Description
Description
Ethernet Adapter Synology E10G18-T1
Single-port, high-speed 10GBASE-T/NBASE-T add-in card for Synology servers.
Thông số kỹ thuật Ethernet Adapter Synology E10G18-T1:
- Mã sản phẩm: E10G18-T1
- Host Bus Interface: PCIe 3.0 x4
- Tốc độ truyền dữ liệu: 10 Gbps
- Chế độ vận hành mạng: Full Duplex
- Các mẫu sản phẩm áp dụng
FS series:FS6400, FS3600, FS3410, FS3400, FS3017, FS2500, FS2017, FS1018
SA series:SA6400, SA3610, SA3600, SA3410, SA3400D, SA3400, SA3200D
UC series:UC3400, UC3200
23 series:RS2423RP+, RS2423+, DS1823xs+
22 series:RS822RP+, RS822+, DS3622xs+, DS2422+
21 series:RS4021xs+, RS3621xs+, RS3621RPxs, RS2821RP+, RS2421RP+, RS2421+, RS1221RP+, RS1221+, DS1821+, DS1621xs+, DS1621+
20 series:RS820RP+, RS820+
19 series:RS1619xs+, RS1219+, DS2419+II, DS2419+, DS1819+
18 series:RS3618xs, RS2818RP+, RS2418RP+, RS2418+, RS818RP+, RS818+, DS3018xs, DS1618+
17 series:RS18017xs+, RS4017xs+, RS3617xs+, RS3617RPxs, RS3617xs, DS3617xsII, DS3617xs, DS1817+, DS1517+
15 series:DS3615xs
14 series:RS3614RPxs, RS3614xs - Bảo hành 60 tháng
Giải pháp linh hoạt và kinh tế cho mạng 10GbE
Được trang bị đầu nối RJ-45 và hỗ trợ IEEE 802.3an/bz (10GBASE-T/NBASE-T) và 802.3x, Synology E10G18-T1 giúp bạn di chuyển dễ dàng sang môi trường mạng 10GbE với cơ sở hạ tầng hiện có của bạn. Hỗ trợ khả năng tương thích ngược và auto-negotiation giữa 10Gbps, 5Gbps, 2,5Gbps, 1Gbps và 100Mbps, Synology E10G18-T1 là giải pháp kinh tế để khắc phục tình trạng tắc nghẽn truyền dữ liệu cho doanh nghiệp nhỏ và người dùng gia đình.
Bảo hành 5 năm
Được thiết kế để xử lý khối lượng công việc lớn, thẻ bổ trợ mạng Synology được hỗ trợ bảo hành có giới hạn 5 năm của Synology.
Mua thiết bị Ethernet Adapter Synology E10G18-T1 tại ICTZONE
Thông số kỹ thuật
Ethernet Adapter Synology E10G18-T1
Thông số kỹ thuật phần cứng
|
||
---|---|---|
Chung
|
Host Bus Interface (giao diện giao tiếp với máy chủ) | PCIe 3.0 x4 |
Chiều cao khung | Dạng thấp và dạng chiều cao đầy đủ | |
Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu) | 68.1 mm x 86.0 mm x 13.6 mm | |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C sang 40°C (32°F sang 104°F) | |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F) | |
Độ ẩm tương đối | 5% đến 95% RH | |
Bảo hành | 5 năm | |
Ghi chú | Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm) | |
Mạng lưới
|
Tuân thủ thông số kỹ thuật IEEE |
|
Tốc độ truyền dữ liệu | 10 Gbps | |
Chế độ vận hành mạng | Full Duplex | |
Tính năng hỗ trợ |
|
|
Khả năng tương thích
|
||
Các mẫu sản phẩm áp dụng
|
|
|
Ghi chú | Yêu cầu với phiên bản DSM: 6.2-23739-2 trở lên (hoặc 6.1-15284-2 trở lên với DSM 6.1) |
Reviews (0)
Only logged in customers who have purchased this product may leave a review.
Reviews
There are no reviews yet.