So sánh BeeStation vs NAS của Synology
Đoàn Ngân2024-04-25T10:53:43+07:00Nội dung
Trong thế giới lưu trữ dữ liệu, các giải pháp mạng lưu trữ dữ liệu (NAS) của Synology đã được biết đến rộng rãi với chất lượng cao và hiệu suất ổn định. Gần đây, Beestation cũng là một giải pháp lưu trữ được nhiều người quan tâm. Trong bài viết này hãy cùng tìm ICTZONE so sánh Beestation vs NAS của nhà Synology nhé!
Beestation là gì?
BeeStation hỗ trợ đa nền tảng, giúp quản lý dữ liệu. Nó cho phép người dùng truy cập dữ liệu một cách an toàn và thuận tiện từ nhiều loại thiết bị khác nhau, như máy tính để bàn, thiết bị di động và thông qua ứng dụng web. Dịch vụ như vậy thường cung cấp các tính năng như:
- Tính năng đa nền tảng: Hỗ trợ nhiều hệ điều hành khác nhau, cho phép người dùng truy cập dữ liệu từ hệ điều hành Windows, iOS, Android và qua trình duyệt web.
- Đồng bộ hóa và chia sẻ tập tin: Người dùng có thể đồng bộ hóa tập tin giữa nhiều thiết bị và chia sẻ chúng với người khác một cách dễ dàng.
- Bảo mật và quản lý dữ liệu: Các tính năng bảo mật như mã hóa dữ liệu, quản lý quyền truy cập và sao lưu tự động để đảm bảo an toàn cho dữ liệu.

NAS là gì?
NAS là viết tắt của “Network Attached Storage” – một loại thiết bị lưu trữ được kết nối với mạng. NAS cho phép lưu trữ và chia sẻ dữ liệu trên nhiều máy tính khác nhau thông qua mạng, làm cho nó trở thành giải pháp lưu trữ dữ liệu tập trung và tiện lợi cho cả gia đình, văn phòng hay doanh nghiệp nhỏ.
Về cơ bản, NAS là một máy chủ file đơn giản, thường gồm nhiều ổ đĩa cứng được kết hợp lại với nhau trong một hệ thống lưu trữ dữ liệu. Nó có thể cấu hình trong nhiều dạng RAID (Redundant Array of Independent Disks) để tăng cường khả năng lưu trữ dữ liệu một cách an toàn. NAS thường được quản lý qua một giao diện web, và nó hỗ trợ nhiều giao thức mạng khác nhau như SMB (Server Message Block), NFS (Network File System), hoặc AFP (Apple Filing Protocol) để tương thích với nhiều hệ điều hành khác nhau như Windows, macOS, và Linux.

NAS có thể dùng để:
- Lưu trữ các file chung, dữ liệu từ nhiều người dùng và thiết bị.
- Sao lưu dữ liệu tự động và phục hồi dữ liệu khi cần.
- Phát trực tuyến các file media, như video hoặc nhạc, trong mạng nội bộ.
- Giám sát an ninh với khả năng lưu trữ hình ảnh từ camera giám sát.
- Lưu trữ lượng lớn dữ liệu cho các ứng dụng doanh nghiệp.
So sánh Beestation vs NAS
Điểm giống nhau
- Lưu trữ mạng: Cả Beestation và NAS đều cho phép lưu trữ dữ liệu trên mạng, cung cấp khả năng truy cập từ xa tới dữ liệu lưu trữ.
- Tính năng đám mây: Beestation và NAS đều có thể tích hợp với các dịch vụ lưu trữ đám mây, giúp đồng bộ hóa dữ liệu giữa các thiết bị và lưu trữ đám mây.
- Hỗ trợ nhiều thiết bị: Cả hai thiết bị cho phép nhiều người dùng truy cập và chia sẻ dữ liệu cùng một lúc, hỗ trợ đa nền tảng.
Điểm khác nhau
- Đơn giản hóa cấu hình: Beestation được thiết kế để dễ dàng sử dụng và cài đặt, không đòi hỏi nhiều kiến thức kỹ thuật, phù hợp với người dùng không chuyên.
- Kết nối vật lý: Beestation tích hợp cổng USB Type-A và Type-C, cho phép kết nối trực tiếp với nhiều loại thiết bị. Các thiết bị NAS có thể không hỗ trợ cổng này hoặc yêu cầu các kết nối khác như eSATA hoặc Thunderbolt cho kết nối ngoại vi.
- Quản lý và bảo mật: NAS thường có các tùy chọn bảo mật và quản lý dữ liệu nâng cao, phù hợp với môi trường doanh nghiệp có yêu cầu cao về bảo mật và quản lý dữ liệu.

Khả năng mở rộng
Trong lĩnh vực NAS, Synology đã xây dựng được danh tiếng thông qua các dòng sản phẩm có khả năng mở rộng lớn, như DS723+, DS923+, và các series XS/XS+. Những thiết bị này cho phép người dùng có thể dễ dàng nâng cấp dung lượng lưu trữ bằng cách thêm các ổ đĩa cứng hoặc sử dụng các unit mở rộng như DX517. Điều này làm cho các giải pháp NAS của Synology trở nên rất linh hoạt và có thể đáp ứng nhu cầu lưu trữ gia tăng theo thời gian.
BeeStation, một nền tảng mới hơn của Synology, cũng được thiết kế để mở rộng dễ dàng nhưng lại tập trung nhiều hơn vào các doanh nghiệp vừa và lớn với nhu cầu lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn. BeeStation hỗ trợ lên đến hàng chục petabyte dữ liệu, điều này thể hiện rõ ràng qua khả năng kết nối và mở rộng không chỉ qua các ổ đĩa mà còn qua các mô đun lưu trữ đa dạng.
Hiệu suất
Về hiệu suất, các dòng sản phẩm NAS của Synology như DS920+ được biết đến với khả năng xử lý đồng thời nhiều tác vụ nặng như chia sẻ tệp, sao lưu dữ liệu, và các ứng dụng đa phương tiện. Điều này là nhờ vào bộ xử lý mạnh mẽ và hỗ trợ RAM có thể nâng cấp.
BeeStation của Synology lại tiếp cận vấn đề hiệu suất từ một góc độ khác. Với việc tập trung vào các doanh nghiệp lớn, BeeStation cung cấp các tính năng như auto-tiering và caching thông minh, giúp tối ưu hóa hiệu suất lưu trữ dựa trên mô hình sử dụng dữ liệu thực tế. Ngoài ra, khả năng hỗ trợ các kết nối mạng tốc độ cao như 10GbE hay 40GbE cũng là một điểm cộng lớn cho BeeStation.
Dễ sử dụng
Một trong những điểm mạnh của Synology là giao diện người dùng DSM (DiskStation Manager), một hệ điều hành dựa trên web với giao diện thân thiện và dễ sử dụng. Tất cả các sản phẩm NAS của Synology đều sử dụng DSM, giúp người dùng dễ dàng quản lý dữ liệu, cài đặt và vận hành các ứng dụng.
BeeStation, mặc dù mới hơn, nhưng cũng kế thừa và phát triển trên nền tảng DSM, điều này đảm bảo tính nhất quán trong trải nghiệm người dùng khi chuyển từ các sản phẩm NAS sang BeeStation. Tuy nhiên, do hướng đến thị trường doanh nghiệp lớn hơn, BeeStation có thể bao gồm các tính năng quản lý phức tạp hơn, yêu cầu người dùng phải có kiến thức kỹ thuật cao hơn để tận dụng tối đa các chức năng của nó.
Giá thành
Giá thành là một yếu tố quan trọng khi lựa chọn giữa các giải pháp lưu trữ của Synology. NAS của Synology có mức giá đa dạng, phù hợp với nhiều nhu cầu và ngân sách khác nhau, từ các mẫu dành cho cá nhân, gia đình đến các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Trong khi đó, BeeStation có giá thành cao hơn do được thiết kế cho các doanh nghiệp lớn hơn với yêu cầu về lưu trữ và xử lý dữ liệu phức tạp hơn.
Kết luận
Lựa chọn giữa NAS và BeeStation của Synology tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của người dùng hoặc doanh nghiệp. Nếu bạn là một doanh nghiệp nhỏ hoặc cá nhân cần một giải pháp lưu trữ đơn giản, dễ sử dụng với